Characters remaining: 500/500
Translation

disk cache

Academic
Friendly

Giải thích từ "disk cache"

"Disk cache" (bộ nhớ đệm đĩa) một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, dùng để chỉ một khu vực lưu trữ tạm thời trên đĩa cứng hoặcđĩa flash, nơi dữ liệu thường xuyên được truy cập sẽ được lưu trữ để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Khi máy tính cần dữ liệu, sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm đĩa trước, nếu dữ liệu sẵnđó thì sẽ nhanh chóng được sử dụng không cần phải truy cập vàođĩa chính, giúp tiết kiệm thời gian tài nguyên.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The computer uses a disk cache to speed up file access." (Máy tính sử dụng bộ nhớ đệm đĩa để tăng tốc độ truy cập tệp tin.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By optimizing the disk cache, the performance of the application improved significantly, reducing load times by nearly 50%." (Bằng cách tối ưu hóa bộ nhớ đệm đĩa, hiệu suất của ứng dụng đã cải thiện đáng kể, giảm thời gian tải xuống gần 50%.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cache: Có thể dùng để chỉ bộ nhớ đệm nói chung, không chỉ dành riêng cho đĩa. dụ: "CPU cache" (bộ nhớ đệm CPU).
  • Disk: Đề cập đến các loạiđĩa lưu trữ (nhưcứng HDD, SSD).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Buffer: Có thể hiểu bộ nhớ tạm thời, nhưng thường dùng để lưu trữ dữ liệu trong quá trình truyền tải (như video streaming).
  • Storage: Lưu trữ, nhưng không chỉ định tạm thời hay thường xuyên.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cache in": Thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, có nghĩa thu lợi nhuận hoặc nhận một khoản tiền.
  • "Throw in the cache": Hơi hiếm gặp, có thể dùng để chỉ việc thêm vào bộ nhớ đệm.
Tóm lại:

"Disk cache" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giúp cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu.

Noun
  1. Bộ nhớ đệm đĩa

Comments and discussion on the word "disk cache"