Giải thích từ "disk cache"
"Disk cache" (bộ nhớ đệm đĩa) là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, dùng để chỉ một khu vực lưu trữ tạm thời trên đĩa cứng hoặc ổ đĩa flash, nơi mà dữ liệu thường xuyên được truy cập sẽ được lưu trữ để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Khi máy tính cần dữ liệu, nó sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm đĩa trước, nếu dữ liệu có sẵn ở đó thì sẽ nhanh chóng được sử dụng mà không cần phải truy cập vào ổ đĩa chính, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
Ví dụ sử dụng:
"By optimizing the disk cache, the performance of the application improved significantly, reducing load times by nearly 50%." (Bằng cách tối ưu hóa bộ nhớ đệm đĩa, hiệu suất của ứng dụng đã cải thiện đáng kể, giảm thời gian tải xuống gần 50%.)
Phân biệt các biến thể:
Cache: Có thể dùng để chỉ bộ nhớ đệm nói chung, không chỉ dành riêng cho đĩa. Ví dụ: "CPU cache" (bộ nhớ đệm CPU).
Disk: Đề cập đến các loại ổ đĩa lưu trữ (như ổ cứng HDD, SSD).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Buffer: Có thể hiểu là bộ nhớ tạm thời, nhưng thường dùng để lưu trữ dữ liệu trong quá trình truyền tải (như video streaming).
Storage: Lưu trữ, nhưng không chỉ định rõ là tạm thời hay thường xuyên.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Cache in": Thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, có nghĩa là thu lợi nhuận hoặc nhận một khoản tiền.
"Throw in the cache": Hơi hiếm gặp, có thể dùng để chỉ việc thêm vào bộ nhớ đệm.
Tóm lại:
"Disk cache" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giúp cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu.